Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk

Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
Địa điểm Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Thôn 12, xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Diện tích Tổng diện tích 162 ha 181, 73 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km
Hàng không Cách sân Bay Cần Thơ 15 km To Pleiku airport: 100km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km Quy Nhon Sea Port: 215km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 130 MVA 2x10MVA
Nước sạch Công suất 20000 m3/ngày đêm 5.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000 m3/ngày đêm 500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 79 usd/m2 15-25 USD
Thời hạn thuê 2056 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2.1-2.5 usd/m2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm theo khung giá nhà nước 0.1 USD
Bình thường theo khung giá nhà nước 0.05 USD
Giờ thấp điểm theo khung giá nhà nước 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước theo khung giá nhà nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long Khu công nghiệp Hòa Phú - Đăk Lăk
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch