Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai

Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long vs Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông Công ty cổ phần KCN Dầu Giây
Địa điểm Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 162 ha 329 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô Cơ khí; điện, điện tử; công nghệ thông tin; hóa dược; dụng cụ y tế; mỹ phẩm; hương liệu; cao su kỹ thuật cao; dệt may, da giày; vật liệu xây dựng; chế biến gỗ; trang trí nội thất; sản xuất, chế biến sản phẩm nông nghiệp, thủy sản, thực phẩm; hàng thủ công
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km Thành phố Biên Hòa: 38 km
Hàng không Cách sân Bay Cần Thơ 15 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km
Xe lửa Ga Dầu Giây: 1km
Cảng biển Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km Cảng Biên Hòa: 38km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 130 MVA 63 MVA
Nước sạch Công suất 20000 m3/ngày đêm 1200 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000 m3/ngày đêm 2000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 79 usd/m2 60 USD
Thời hạn thuê 2056 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2.1-2.5 usd/m2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.1USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm theo khung giá nhà nước 0.1 USD
Bình thường theo khung giá nhà nước 0.05 USD
Giờ thấp điểm theo khung giá nhà nước 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước theo khung giá nhà nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch