Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Long - An Giang vs Khu công nghiệp Bình Long - An Giang

Khu công nghiệp Bình Long - An Giang vs Khu công nghiệp Bình Long - An Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm
Diện tích Tổng diện tích 120 120
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Long Xuyên: 30km Trung tâm thành phố Long Xuyên: 30km
Hàng không
Xe lửa
Cảng biển
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính
Đường nhánh phụ
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 38MVA 38MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 2000m3/ngày 2000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1400m3/ngày 1400m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Long - An Giang Khu công nghiệp Bình Long - An Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch