Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang vs Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An

Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang vs Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang Công ty CP ĐTXD hạ tầng Hoà Bình (HBI)
Địa điểm Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 131.75 118
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2012 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị; Đầu tư sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy 73%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km Cách thị xã Tân An (tỉnh Long An): 5km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 35km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Mỹ Thới: 20km Cách cảng Bourbon (tỉnh Long An): 5km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 10000/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000/ngày 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch