So sánh:
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương vs Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | |
| Địa điểm | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 800 | 1686 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2020 | 1996 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 90 % | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 45km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km; | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km | |
| Xe lửa | yes | ||
| Cảng biển | Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km | Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 2x40 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | TCCN 40m3/ha/day | |
| Công suất cao nhất | 45000 m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 18000 m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60-80 USD | 100 USD |
| Thời hạn thuê | 2070 | 2046 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương | Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh | |

