Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG |
Địa điểm
|
Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
400 |
342.53 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2020
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
|
Cơ khí chế tạo máy; điện tử công nghệ thông tin; hoá dược, thảo dược, thuốc y tế; hoá chất công nghiệp nhựa, cao su kỹ thuật cao; vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, dụng cụ thể dục thể thao |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
80 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 45km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 25 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km;
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 20 km |
Xe lửa
|
yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
|
Cảng Cát Lái khoảng 32 km; cảng Hiệp Phước 42 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
Width: 40m, Number of lane: 6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 29&18m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCCN 40m3/ha/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
15000m3/ngày đêm. |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
15000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60-80 USD |
100 |
Thời hạn thuê
|
2070 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Đông Nam - Thành phố Hồ Chí Minh
|