So sánh:
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương | Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | |
Địa điểm | Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 400 | 201ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 70ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Đang cập nhật | ||
Thời gian vận hành | 2020 | 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 65% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 45km | Cách thành phố Hải Dương 30km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km; | Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km | |
Xe lửa | yes | Cách ga Hải Dương 30km | |
Cảng biển | Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km | Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes | 34m (4 làn) |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | 22m - 31m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCCN 40m3/ha/day | Đang cập nhật |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.500m3/ ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60-80 USD | 70-90 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.7 USD/m2/ năm |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 | 0.65 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.7 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Bình Giang - Hải Dương | Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương |