Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Đường - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phước Đông - Long An

Khu công nghiệp Bình Đường - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phước Đông - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên Công ty CP IMG Phước Đông
Địa điểm Phường An Bình, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Xã Phước Đông, Cần Đước, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 16.5 ha 127.93 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Giày da, may mặc, sản xuất bao bì, dệt không nhuộm; Gia công, lắp ráp linh kiện điện tử, chi tiết máy móc thiết bị, cho thuê đất, xưởng là kho chứa hàng​ Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao
Tỷ lệ lấp đầy 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 15 km, cách Vũng Tàu 100 km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 15 km Sân bay Tân Sơn Nhất 42 km
Xe lửa Giáp tuyến đường sắt Bắc Nam, gần ga Sóng Thần Yes
Cảng biển Cách Tân Cảng 10 km, cảng Sài Gòn 10 km Cảng ICD Hiệp Phước 30 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x63 MVA
Nước sạch Công suất 2000m3/day 4.560m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1200m3/day 4.200m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2047 2059
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Đường - Bình Dương Khu công nghiệp Phước Đông - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch