Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bình Đường - Bình Dương vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên

Khu công nghiệp Bình Đường - Bình Dương vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên CTCP Thuận Thảo (GTT)
Địa điểm Phường An Bình, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 16.5 ha 81,802 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 20 investors
Ngành nghề chính Giày da, may mặc, sản xuất bao bì, dệt không nhuộm; Gia công, lắp ráp linh kiện điện tử, chi tiết máy móc thiết bị, cho thuê đất, xưởng là kho chứa hàng​ Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 100 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 15 km, cách Vũng Tàu 100 km To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 15 km Tuy Hoa airport: 80km
Xe lửa Giáp tuyến đường sắt Bắc Nam, gần ga Sóng Thần
Cảng biển Cách Tân Cảng 10 km, cảng Sài Gòn 10 km Quy Nhơn seaPort: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA
Nước sạch Công suất 2000m3/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1200m3/day 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2047 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level C
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bình Đường - Bình Dương Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch