Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa
|
Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh |
Địa điểm
|
Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
|
huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
222 ha |
232 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
100 ha |
232 |
Tỷ lệ cây xanh
|
11,78% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Đại Lâm
|
0 |
Ngành nghề chính
|
Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
|
Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch |
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 110km
Quốc lộ 1A
|
To Hanoi City: 20km,
To Bac Ninh city: 10km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 140km;
Sao Vang Airport:70km
|
To Noi Bai International airport: 55km;
To Cat Bi - Hai Phong: 80km |
Xe lửa
|
yes
|
Yes (5km) |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 100km; Nghi Sơn 95km
|
Hai Phong port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đất cát, K = 0,9
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes |
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 35/110KV |
Power line:380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
2x25MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
8.000m3/day |
10.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
15.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
7.400m3/day |
4.500m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
40 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly/ single payment |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.21USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa
|
Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh
|