Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Địa điểm Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 222 ha 303,8ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 100 ha 28ha
Tỷ lệ cây xanh 11,78% 15%
Thời gian vận hành 50 years 2058
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Đại Lâm công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
Ngành nghề chính Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 30% 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 110km Quốc lộ 1A Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 140km; Sao Vang Airport:70km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km
Xe lửa yes Cách ga Gia Lâm 40km
Cảng biển Hai Phong port: 100km; Nghi Sơn 95km Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes 22.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV 110/220KV
Công suất nguồn 2x25MVA 2x63MW
Nước sạch Công suất 8.000m3/day 16.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.400m3/day 12.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line MDF, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 115 USD/m2
Thời hạn thuê 40 years 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán yearly/ single payment Đang cập nhật
Đặt cọc 5% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.21USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months Hằng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch