| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. | Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 222 ha | 56.7 ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  | 10 ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống | 100 ha | 3ha | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh | 11,78% | 15% | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 30/05/2008 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Đại Lâm | Hyojin Co.,ltd | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu | Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công) | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 30% | 80% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 110km
Quốc lộ 1A | To Hanoi City: 50km, | 
                                                
                                                        | Hàng không | To Noi Bai International airport: 140km; 
Sao Vang Airport:70km | To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | yes | Yes (5km) | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Hai Phong port: 100km; Nghi Sơn 95km | Hai Phong port: 30km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Đất cát, K = 0,9 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes | Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35/110KV | Power line: 22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 2x25MVA | 40MW | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 7.000m3/day | 4.500 m3/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  | 15.000m3/day | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.400m3/day | 2.000m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 25 USD | 85 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 40 years | 2067 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | hàng năm/1 lần | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 5% | 5% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | 
                                                
                                                        | Xưởng | $2 | $4 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.21USD/m2 | 0.2 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 3 months | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.3 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | Insurance (yes) | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Bỉm Sơn B - Thanh Hóa | Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương |