Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TNI Holdings Vietnam
|
Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera |
Địa điểm
|
Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
|
Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
163.36 |
658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha) |
Diện tích đất xưởng
|
|
Từ 1000 m2 |
Diện tích còn trống
|
|
0 |
Tỷ lệ cây xanh
|
7,24% |
20% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2005 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean)
|
Đang cập nhật |
Ngành nghề chính
|
Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
|
Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’) |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km; |
Xe lửa
|
yes
|
Cách ga Bắc Ninh 9 km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km
|
Cách cảng Hải Phòng 120 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đất cát, K = 0,9
|
Địa chất tốt |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 40m, Number of lane: 2 lanes |
23.5m - 31m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes |
13.5m, 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 35/110KV |
110/220KV |
Công suất nguồn
|
2x25MW |
9x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
16000m3/day |
20.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
36.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
12000m3/day |
12.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
105 USD |
Thời hạn thuê
|
2063 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
yearly/ single payment |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
5% |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5USD/m2 |
0.9 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa
|
Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh
|