Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa vs Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa vs Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TNI Holdings Vietnam Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh
Địa điểm Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 163.36 232
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 232
Tỷ lệ cây xanh 7,24%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean) 0
Ngành nghề chính Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch
Tỷ lệ lấp đầy 70% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km To Hanoi City: 20km, To Bac Ninh city: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km To Noi Bai International airport: 55km; To Cat Bi - Hai Phong: 80km
Xe lửa yes Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 2 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV Power line:380V and 22KV
Công suất nguồn 2x25MW
Nước sạch Công suất 16000m3/day 10.000 m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12000m3/day 4.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2063 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment 12 months
Đặt cọc 5% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch