Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TNI Holdings Vietnam Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Địa điểm Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 163.36 303,8ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 28ha
Tỷ lệ cây xanh 7,24% 15%
Thời gian vận hành 50 years 2058
Nhà đầu tư hiện tại 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean) công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
Ngành nghề chính Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 70% 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km
Xe lửa yes Cách ga Gia Lâm 40km
Cảng biển Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 2 lanes 40m
Đường nhánh phụ Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes 22.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV 110/220KV
Công suất nguồn 2x25MW 2x63MW
Nước sạch Công suất 16000m3/day 16.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12000m3/day 12.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line MDF, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 115 USD/m2
Thời hạn thuê 2063 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán yearly/ single payment Đang cập nhật
Đặt cọc 5% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months Hằng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch