Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Biên Hoà I - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang

Khu công nghiệp Biên Hoà I - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI)
Địa điểm Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Diện tích Tổng diện tích 335 ha 210,54ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; giấy và các sản phẩm về giấy; cáp điện; thép; sơn; gỗ và các sản phẩm về gỗ; thủy tinh cao cấp; cao su; dệt may; bao bì; thực phẩm; đồ uống; dịch vụ Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Biên Hòa: 3 km, thành phố Hồ Chí Minh: 30 km to Rach Gia city: 15km Ho Chi Minh City: 260km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km to TanSon Nhat Airport:265km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 30 km
Cảng biển Cảng Đồng Nai: 2 km, Tân cảng: 25 km, cảng Sài Gòn: 30 km; cảng Phú Mỹ: 44 km Rach Gia port 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 126 MVA
Nước sạch Công suất 25000 m3/day 9.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000 m3/day 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 15 USD
Thời hạn thuê 2050 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/years
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Biên Hoà I - Đồng Nai Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch