Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Biên Hoà I - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang

Khu công nghiệp Biên Hoà I - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI) Khuyến khích
Địa điểm Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Diện tích Tổng diện tích 335 ha 250 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 50 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 7/9/17
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm; hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; giấy và các sản phẩm về giấy; cáp điện; thép; sơn; gỗ và các sản phẩm về gỗ; thủy tinh cao cấp; cao su; dệt may; bao bì; thực phẩm; đồ uống; dịch vụ Chế biến, bảo quản nông, thủy sản và các loại sản phẩm từ nông, thủy sản; sản xuất thực phẩm, đồ uống; sản xuất hàng tiêu dùng và bao bì; sản xuất lắp ráp điện tử; dệt may, da giầy; sản xuất các sản phẩm từ giấy; chế biến đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ; sản x
Tỷ lệ lấp đầy 100% 75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Biên Hòa: 3 km, thành phố Hồ Chí Minh: 30 km To Can Tho city 100 km to Rach Gia city 6 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km Rach Gia Airport 5 km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 30 km
Cảng biển Cảng Đồng Nai: 2 km, Tân cảng: 25 km, cảng Sài Gòn: 30 km; cảng Phú Mỹ: 44 km Cantho Sea port 100 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 18m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 7,5m, Number of lane: 2-3 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 0,4/22/35/110KV
Công suất nguồn 126 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 25000 m3/day 5.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000 m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 USD 20 USD
Thời hạn thuê 2050 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months yearly/ single payment
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Biên Hoà I - Đồng Nai Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch