Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông

Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI)
Địa điểm Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Xã Tâm Thắng - huyện Cư Jút - Đắk Nông
Diện tích Tổng diện tích 365 ha 181 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Kobelco (Singapore), Design Intenational (Pháp), CP V-Trac (US), Jinhung Vina, Henkel Dongsung, Kwwang Vina Industrial (Hàn Quốc), Hisamitsu (Nhật Bản)
Ngành nghề chính Cơ khí; điện, điện tử; gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; đồ gỗ gia dụng; thực phẩm; sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; vật liệu xây dựng; chế tác đồ trang sức; hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất ngành công nghiệp chế biến nông, lâm sản, vật liệu xây dựng…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 25 km To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km
Hàng không Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km To Pleiku airport: 100km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 28 km
Cảng biển Cảng Đồng Nai: 2 km, cảng Sài Gòn: 20 km, cảng Phú Mỹ: 44 km Quy Nhon Sea Port: 215km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 40 MVA 2x25MVA
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 25.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-80 USD/m2 15-25 USD
Thời hạn thuê 2050 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level C
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch