Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai vs CỤM Công nghiệp Kiên Lương - Kiên Giang

Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai vs CỤM Công nghiệp Kiên Lương - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI)
Địa điểm Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Diện tích Tổng diện tích 365 ha 100ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Kobelco (Singapore), Design Intenational (Pháp), CP V-Trac (US), Jinhung Vina, Henkel Dongsung, Kwwang Vina Industrial (Hàn Quốc), Hisamitsu (Nhật Bản)
Ngành nghề chính Cơ khí; điện, điện tử; gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; đồ gỗ gia dụng; thực phẩm; sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; vật liệu xây dựng; chế tác đồ trang sức; hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất Chế biến thủy, hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng; công nghiệp cơ khí; sản xuất phân bón; chế biến thức ăn gia súc, thủy sản.
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 25 km to Rach Gia city: 77km Ho Chi Minh City: 330km
Hàng không Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km Phu Quoc Airport to TanSon Nhat Airport: 330km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 28 km
Cảng biển Cảng Đồng Nai: 2 km, cảng Sài Gòn: 20 km, cảng Phú Mỹ: 44 km Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 25.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70-80 USD/m2
Thời hạn thuê 2050 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/years
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance yes
Chi tiết Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai CỤM Công nghiệp Kiên Lương - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch