Hình ảnh
|
![](/upload/industrypark/industrial_park_khu-cong-nghiep-ben-rung-hai-phong.jpg) |
![](/upload/industrypark/industrial_park_khu-cong-nghiep-bac-vinh-nghe-an.jpg) |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh |
Địa điểm
|
Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1964 |
143.17 |
Diện tích đất xưởng
|
1000 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2025
|
1999 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT
|
Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km
|
Cách trung tâm thành phố Vinh 4 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 130km
|
Cách sân bay Vinh 2.5 km |
Xe lửa
|
|
Cách ga đường sắt Vinh 2 km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 20km
|
Cách cảng biển Cửa Lò 13 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/35/10KV |
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
2x25MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
60000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
20000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2075 |
2049 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bến Rừng - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An
|