Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Becamex - Bình Phước vs Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Becamex - Bình Phước vs Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần KCN Becamex – Bình Phước Công ty cổ phần Sonadezi An Bình
Địa điểm QL14, Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 4663 150 ha
Diện tích đất xưởng 2448.27
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Becamex
Ngành nghề chính Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành, khu đô thị Công nghiệp gốm sứ; chế biến gỗ; vật liệu xây dựng; gia công may mặc; gia công hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp cơ khí; gia công cơ khí
Tỷ lệ lấp đầy 0 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị trấn Chơn Thành: 05km, to HCM city: 105km Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 42km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 50km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Sân bay Quốc tế Long Thành: 40km
Xe lửa Yes
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km Cảng Đồng Nai: 45km, cảng Cái Mép: 60km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 500MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất 80.000m3/days(TCCN: 40m3/ha/days) 3000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 16.000m3/days (TCVN 5945:2005) 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Becamex - Bình Phước Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch