Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Thống Nhất
|
|
Địa điểm
|
Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
|
xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
500 ha |
100ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, lương thực, thức ăn gia súc; công nghiệp chế biến gỗ; dệt may; sản xuất giày da; cơ khí; vật liệu xây dựng...
|
Chế biến thủy, hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng; công nghiệp cơ khí; sản xuất phân bón; chế biến thức ăn gia súc, thủy sản. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Biên Hoà: 20 km, thành phố Hồ Chí Minh: 50 km
|
to Rach Gia city: 77km
Ho Chi Minh City: 330km |
Hàng không
|
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 50 km, sân bay Long Thành: 20 km
|
Phu Quoc Airport
to TanSon Nhat Airport: 330km |
Xe lửa
|
Ga Trảng Bom: 2 km
|
|
Cảng biển
|
Cảng Gò Dầu: 40 km; cảng Phú Mỹ: 42 km
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 80km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 14&17m, Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
12000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8000 m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
45 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2056 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bàu Xéo - Đồng Nai
|
CỤM Công nghiệp Kiên Lương - Kiên Giang
|