So sánh:
Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | ||
Địa điểm | Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997.74 | 150 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; cơ khí và cơ khí chính xác; gốm sứ, thủy tinh, pha lê | KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.3 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 35 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 15km | ||
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 40 km | ||
Xe lửa | To station Song Than 20 km | ||
Cảng biển | To seaport Tan Cang 25 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 6000m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD | |
Thời hạn thuê | 2057 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh |