Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
Địa điểm Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Xã Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 997.74 138.7
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; cơ khí và cơ khí chính xác; gốm sứ, thủy tinh, pha lê Công nghiệp dệt, may mặc, giày da; điện, điện tử; cơ khí lắp ráp máy móc, thiết bị, các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng; chế biến nông lâm sản như chè, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ, giấy; Vật liệu xây dựng và gốm sứ cao cấp; hóa mỹ ph
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 35 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 15km To Ho chi Minh City 15 km, Thu Dau Mot City 20 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 40 km To Airport Tan Son Nhat 12 km
Xe lửa To station Song Than 20 km To station Song Than 2 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 25 km To seaport Tan Cang 12 km, Ben Nghe seaport 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 9m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25 MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/day 4000m3/ day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day 2500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2057 2046
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương Khu công nghiệp Đồng An - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch