Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương

Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO)
Địa điểm Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 997.74 212.84
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Hơn 20 doanh nghiệp
Ngành nghề chính Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; cơ khí và cơ khí chính xác; gốm sứ, thủy tinh, pha lê Sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; chế biến gỗ; sản xuất thức ăn chăn nuôi; chế biến thủy hải sản, chế biến hạt điều, sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; tái chế phế liệu, phế th
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 0.6
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 35 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 15km To Ho chi Minh City 52 km, Bien Hoa City 25 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 40 km To Airport Tan Son Nhat 55 km
Xe lửa To station Song Than 20 km To station Song Than 12 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 25 km To seaport Cat Lai 50 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4 lanes Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 6000m3/day 20000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day 2800m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2057 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch