Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
Địa điểm Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 997.74 245 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 1997
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; cơ khí và cơ khí chính xác; gốm sứ, thủy tinh, pha lê Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến
Tỷ lệ lấp đầy 0.3 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 35 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 15km Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 40 km Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km
Xe lửa To station Song Than 20 km Liền kề ga Cái Lân
Cảng biển To seaport Tan Cang 25 km Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32 MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/day
Công suất cao nhất 18000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day 2000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 USD
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Bàu Bàng - Bình Dương Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch