Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera
Địa điểm QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 215 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha)
Diện tích đất xưởng 104 Từ 1000 m2
Diện tích còn trống 0 0
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years 2005
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án Đang cập nhật
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’)
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km;
Xe lửa yes Cách ga Bắc Ninh 9 km
Cảng biển Hai Phong port:110km, Cách cảng Hải Phòng 120 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Địa chất tốt
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 23.5m - 31m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 13.5m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV 110/220KV
Công suất nguồn 30MVA 9x63MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 36.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm 12.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 105 USD
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 10% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.9 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch