Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An vs Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng

Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An vs Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh
Địa điểm Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 143.17 410 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999 2072
Nhà đầu tư hiện tại Chưa có
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí
Tỷ lệ lấp đầy 90% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Vinh 4 km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km
Hàng không Cách sân bay Vinh 2.5 km Cách Sân bay Cát Bi 30km
Xe lửa Cách ga đường sắt Vinh 2 km Cách Ga Hải Phòng 26km
Cảng biển Cách cảng biển Cửa Lò 13 km Cách Cảng Lạch Huyện 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 38m
Đường nhánh phụ Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes 17 - 24m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/10KV 110/220KV
Công suất nguồn 2x25MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 13.000m3/ ngày đên
Công suất cao nhất 60000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm 11.700m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD Chưa có
Thời hạn thuê 2049 2072
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch