Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An vs Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định

Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An vs Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh
Địa điểm Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An Huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 143.17 150
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999 2020
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 90% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Vinh 4 km To Hanoi City: 100km
Hàng không Cách sân bay Vinh 2.5 km To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa Cách ga đường sắt Vinh 2 km yes
Cảng biển Cách cảng biển Cửa Lò 13 km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/10KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 2x25MVA 30MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 60000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2049 2070
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Vinh - Nghệ An Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch