So sánh:
Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái vs Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An
Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái vs Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái | Công ty Cổ phần Ngọc Phong | |
| Địa điểm | Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái | Tỉnh lộ 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 72 | 300.6 |
| Diện tích đất xưởng | 142.5 | ||
| Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2017 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản | Chế biến thực phẩm; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất nước giải khát, bánh, kẹo; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí; công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng, điện công nghiệp và gia dụng | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 62.3% | 75% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km | ||
| Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km | ||
| Xe lửa | Ga Bình Triệu: 22 km | ||
| Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 28 km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 10m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days | 10000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | IDD, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 20-40 USD | 55-70 USD |
| Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | 2055 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 5% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
| Xưởng | 2 USD | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái | Khu công nghiệp Xuyên Á - Long An | |

