Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An

Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức
Địa điểm Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 72 561,5 ha
Diện tích đất xưởng 225 ha (giai đoạn 1)
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 100 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2017 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA
Ngành nghề chính Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông,
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City: 30 km
Hàng không To Tan San Nhat: 28 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 5.000 m3/nday
Công suất cao nhất 12.000 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 8.000 m3/day
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 55-70 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2061
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch