Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
|
Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm |
Địa điểm
|
Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
72 |
189.843 |
Diện tích đất xưởng
|
|
132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai |
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2017
|
2011 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản
|
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
62.3%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km |
Hàng không
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km |
Xe lửa
|
|
Yes |
Cảng biển
|
|
Cảng Quốc Tế Long An: 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40+63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
7200 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
15000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-40 USD |
55-70 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
2061 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
2 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
|