Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
Địa điểm Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 72 132.6 ha
Diện tích đất xưởng 107.4 ha
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2017 2005
Nhà đầu tư hiện tại Heniken Da Nang, Lafien
Ngành nghề chính Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% Trên 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 9 km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 19 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes 23.5m (2 làn)
Đường nhánh phụ 2 lanes 10.5m - 15m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 30.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days Đang cập nhật
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 115 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2055
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 5% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước sân bay
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch