So sánh:
Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây | |
Địa điểm | Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội | Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 112 | 155ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | Đã lấp đầy | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2007 | Đến năm 2057 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An | ||
Ngành nghề chính | Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô… | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 25% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km | |
Xe lửa | Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km | Ga Hà Nội: 27km | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km | Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn xe | |
Đường nhánh phụ | 22,5m, 2 làn xe | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | 110kV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày | Đang cập nhật |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhật | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đang cập nhật | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85-100 USD | |
Thời hạn thuê | 2057 | ||
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Một lần | ||
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | hàng năm | Đang cập nhật | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 1.007 VNĐ/kwh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 2.871 VNĐ/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 9.700 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội | Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội |