Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
Địa điểm Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 112 96
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007 1996
Nhà đầu tư hiện tại CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 25% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
Xe lửa Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km Cảng Hải Phòng: 94km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 26m
Đường nhánh phụ 20,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 50MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày 10.000m3/ngày
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line DID Fireber & Telephone line (VNPT)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1000m2
Xưởng Giá thuê xưởng 4USD
Thời hạn thuê tối thiểu 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000m2
Đặt cọc 3-5months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch