Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội

Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội
Địa điểm Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 112 260,87 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2007 06-Jan-1999
Nhà đầu tư hiện tại 67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng
Tỷ lệ lấp đầy 25% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km To Central of Ha Noi: 6km;
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km Noi Bai Airport: 16km
Xe lửa Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km Phu dien railway Station: 3km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km To Hai Phong Seaport: 121km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>0,9
Giao thông nội khu Đường chính 38m, 6 lands
Đường nhánh phụ 24m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn Lưới điện quốc gia
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày 10.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120 -130USD
Thời hạn thuê 2049
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 0,25ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4USD
Thời hạn thuê 2 yearly
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000m2
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.8 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch