Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CTCP Thuận Thảo (GTT) Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng
Địa điểm xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 81,802 ha 301 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại 20 investors
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km
Hàng không Tuy Hoa airport: 80km Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km
Xe lửa Ga Hạ Long: 6km
Cảng biển Quy Nhơn seaPort: 30km Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA 100 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 20000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 70-90 USD/m2/năm
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.28 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level C Level A
Phí khác yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch