So sánh:
Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên vs Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An
Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên vs Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CTCP Thuận Thảo (GTT) | Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh - Long An | |
Địa điểm | xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 81,802 ha | 387 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 20 investors | ||
Ngành nghề chính | Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. | May mặc, dệt may; ngành nghề cơ khí và xi mạ; sản xuất vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, nông sản sau thu hoạch | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km | |
Hàng không | Tuy Hoa airport: 80km | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 37 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Quy Nhơn seaPort: 30km | Cách cảng sông Bourbon 7 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 40m | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 20 m | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 65 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | 13.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 80-90 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | 4 USD | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level C | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên | Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An |