Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương

Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CTCP Thuận Thảo (GTT) Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên
Địa điểm xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
Diện tích Tổng diện tích 81,802 ha 346
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 20 investors
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí. Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km
Hàng không Tuy Hoa airport: 80km To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km
Xe lửa To station Sai Gon 35 km
Cảng biển Quy Nhơn seaPort: 30km To seaport Sai Gon 36 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level C Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch