Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
CTCP Thuận Thảo (GTT)
|
Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera |
Địa điểm
|
xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
81,802 ha |
182.4 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
124 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
130000m2 |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2005 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
20 investors
|
RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd. |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
|
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km
|
Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km |
Hàng không
|
Tuy Hoa airport: 80km
|
Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km |
Xe lửa
|
|
Ga Hạ Long: 170km |
Cảng biển
|
Quy Nhơn seaPort: 30km
|
Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes 40m |
43.5 m |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 20 m |
21,25 m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
65 MVA |
32 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day |
6.500m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
60USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
40 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
3 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
0,5ha |
Xưởng
|
4 USD
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level C |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên
|
Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh
|