Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Hiệp Hòa Phát
|
|
Địa điểm
|
Phường Thái Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
|
Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
400 ha |
100 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
69,65 ha |
Diện tích còn trống
|
|
2ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
41 Projects |
Ngành nghề chính
|
Chế biến thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, chế tạo máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, sản xuất, lắp ráp xe máy, ô tô, đóng tàu biển, may công nghiệp; sản xuất linh kiện, lắp ráp sản phẩm điện máy, điện công nghiệp, công nghiệp điện tử, ch
|
ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
99% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 15 km
|
To Hanoi City: 292km,
To LaoCai city: 0km |
Hàng không
|
Cách sân bay Cần Thơ 8 km
|
To Noi Bai International airport: 300km; |
Xe lửa
|
Yes
|
Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km |
Cảng biển
|
Cách cảng Cần Thơ 15 km
|
Hai Phong port: 410km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
QCVN |
500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60-80 USD |
35-60USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bắc Ô Môn - Cần Thơ
|
Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai
|