Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP |
Địa điểm
|
thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.
|
xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
189 ha |
344 |
Diện tích đất xưởng
|
|
237 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2010
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP |
Ngành nghề chính
|
Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được
|
Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km
|
Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM
To HCM city: 100km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km
|
To Tan san Nhat Airport: 110km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km
|
To Saigon Sea Port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
(TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000m3/ngày đêm |
(TCVN 5945:2005) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
60-100 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước
|
Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
|