Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh |
Địa điểm
|
thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.
|
Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
189 ha |
264 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2010
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
|
|
Ngành nghề chính
|
Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được
|
Công nghiệp sản xuất đồ chơi, lắp ráp dụng cụ thể dục thể thao; chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm, sản xuất giày, sản xuất thủy tinh; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; điện tử và vi điện tử, dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tù |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km
|
Cách trung tâm thành phố Biên Hoà: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 70 km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km, sân bay quốc tế Long Thành: 40 km |
Xe lửa
|
|
Ga Long Khánh: 4 km, ga Dầu Giây: 8 km |
Cảng biển
|
Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km
|
Cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Phú Mỹ: 65 km, cảng Vũng Tàu: 60km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 41.5m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
120 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
8000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000m3/ngày đêm |
6400 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
45 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2058 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
10% |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước
|
Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai
|