So sánh:
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | |
| Địa điểm | thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. | Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 189 ha | 282,80 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2010 | 2014 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | ||
| Ngành nghề chính | Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được | Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 65% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km | |
| Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | |
| Xe lửa | Yes | ||
| Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm | 10.000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 25 USD | 55 USD |
| Thời hạn thuê | 2063 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 10% | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
| Thời hạn thuê | 5 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước | Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai | |

