So sánh:
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | ||
Địa điểm | thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. | xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 189 ha | 153.49 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2010 | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | ||
Ngành nghề chính | Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được | Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét | |
Tỷ lệ lấp đầy | 65% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km | Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 25 USD | 50 USD |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước | Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước |