So sánh:
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
| Địa điểm | thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 189 ha | 124.4 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2010 | 2004 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
| Ngành nghề chính | Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 65% | 69% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | |
| Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | |
| Xe lửa | Ga Bình Triệu: 75.4 km | ||
| Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | Cảng Phước Long: 86 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | ||
| Đường nhánh phụ | |||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm | 600 m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 25 USD | 28 USD |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước | Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước | |

