Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH MTV Phát triển hạ tầng KCN Chu Lai
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
Địa điểm
|
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
361.4 |
199,55ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
130,06 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh |
Ngành nghề chính
|
Chế tạo và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, linh kiện điện tử, viễn thông: sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy, các phương tiện vận tải; sản xuất hàng dân dụng, tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, may mặc xuất khẩu; sản xuất vật liệu xây dựng
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc |
Tỷ lệ lấp đầy
|
98% giai đoạn 1, 50% giai đoạn 2
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thành phố Tam Kỳ: 25km; thành phố Đà Nẵng: 95km
|
To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km |
Hàng không
|
Sân bay Chu Lai 7km; sân bay quốc tế Đà Nẵng 70km
|
To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km |
Xe lửa
|
Ga An Tân: 3km
|
|
Cảng biển
|
cách cảngTam Hiệp: 1 km, cảng Kỳ Hà: 11km, cảng Dung Quất: 25km
|
To Quy Nhơn Sea Port: 164km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
rộng 22m với 4 làn xe |
Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
rộng 15m với 2 làn xe |
Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Điện áp 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-35 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2054 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.425USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
0.1 USD |
Bình thường
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
Công ty Điện lực Quảng Nam |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Công ty nước sạch Quảng Nam |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
|