Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận

Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV Phát triển hạ tầng KCN Chu Lai
Địa điểm Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Diện tích Tổng diện tích 361.4 827.2
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế tạo và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, linh kiện điện tử, viễn thông: sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy, các phương tiện vận tải; sản xuất hàng dân dụng, tiêu dùng, thủ công mỹ nghệ, may mặc xuất khẩu; sản xuất vật liệu xây dựng Năng lượng mới và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió); nhóm ngành cơ khí chế, tạo máy và một số ngành công nghiệp nặng
Tỷ lệ lấp đầy 98% giai đoạn 1, 50% giai đoạn 2
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Tam Kỳ: 25km; thành phố Đà Nẵng: 95km Tiếp giáp với Quốc lộ 1A, cách thành phố Phan Rang Tháp Chàm 30km
Hàng không Sân bay Chu Lai 7km; sân bay quốc tế Đà Nẵng 70km Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 90km
Xe lửa Ga An Tân: 3km Gần ga đường sắt Cà Ná
Cảng biển cách cảngTam Hiệp: 1 km, cảng Kỳ Hà: 11km, cảng Dung Quất: 25km Cách cảng tổng hợp Cà Ná 500m
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính rộng 22m với 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ rộng 15m với 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.425USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng 0.1 USD
Bình thường Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng 0.05 USD
Giờ thấp điểm Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp Công ty Điện lực Quảng Nam EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty nước sạch Quảng Nam Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Quảng Nam Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch