Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh Nhà Công ty CP Tập đoàn FLC
Địa điểm Xã Thiện Kế và Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 325.75 131
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2067
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, internet và các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; Sản xuất linh kiện điện tử, màn hình tinh thể lỏng; Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử kỹ thuật cao; Sản xuất phần mềm, nội dung thông t Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ
Tỷ lệ lấp đầy 25 % 0 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thị trấn Vĩnh Yên: 10km; Hà Nội: 50 km Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài: 20 km Cách sân bay Nội Bài: 35 km
Xe lửa Cách Ga Hương Canh: 8 km Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 160km, Cảng nước sâu Cái Lân: 180 km Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính mặt đường đôi rộng 40m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ chiều rộng lòng đường từ 12m đến 25m Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/35/22kV 110/35/22kV
Công suất nguồn 126 MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 14.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/ngày đêm 2500 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 170 USD/m2 đã bao gồm tiền thuê đất hàng năm 60 USD
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Thanh toán một lần theo tiến độ 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/KWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/KWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/KWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo đơn giá của đơn vị cung cấp và quy định của tỉnh Vĩnh Phúc 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0,4USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch