So sánh:
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái | Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc | |
Địa điểm | Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái | Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 120 ha | 386 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 80 ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Mật độ cây xanh >15% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 2 investors | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. | Công nghiệp dệt, may mặc, cơ khí, thép, vật liệu xây dựng, vật tư y tế, công nghệ vật liệu mới... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 15% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | 200 km from Noi bai airport | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Yen Bai railway station | Yes | |
Cảng biển | 300km from Hai Phong Sea Port | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 4000 m3 / days | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days | |
Internet và viễn thông | IDD, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 20-40 USD | 50 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | 2064 | |
Loại/Hạng | Level B | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | 2 USD | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái | Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình |